Danh tiếng
STT | Tên nhân vật | Môn Phái - Class | Điểm Danh Tiếng | Cấp bậc |
---|---|---|---|---|
1 | (---Ma---) | Võ Đang - Nuker | 852625 | Vũ Doanh |
2 | ÂmBinh | Võ Đang - Tanker | 775482 | Vũ Doanh |
3 | ÐuòngLaÌMuìc | Cái Bang - Tanker | 719261 | Vũ Doanh |
4 | [ÂmBinh] | Ma Giáo - Nuker | 690384 | Vũ Doanh |
5 | LaòcÐýõÌng | Võ Đang - Hybird | 606276 | Vũ Doanh |
6 | Sis--Pro | Lục Lâm - Buffer | 395217 | Vũ Thần |
7 | Lao_Nap | Võ Đang - Tanker | 390851 | Vũ Thần |
8 | TriêòuMâÞn | Ma Giáo - Tanker | 385380 | Vũ Thần |
9 | ™.Niìn.™ | Lục Lâm - Tanker | 363514 | Vũ Thần |
10 | TraÒmChoì | Ma Giáo - Tanker | 353307 | Vũ Thần |
11 | GSick | Thiếu Lâm - Nuker | 350418 | Vũ Thần |
12 | LaÞoNhâìt | Ma Giáo - Tanker | 342766 | Vũ Thần |
13 | PhõÒTaìiGân | Cái Bang - Tanker | 333581 | Vũ Thần |
14 | •Giêìt• | Thiếu Lâm - Tanker | 318448 | Vũ Thần |
15 | CheÌÐôÞÐen | Ma Giáo - Tanker | 285961 | Vũ Thần |
16 | NaìtBeBeìt | Lục Lâm - Tanker | 278908 | Vũ Thần |
17 | ThichLaXuc | Thiếu Lâm - Tanker | 260960 | Vũ Thần |
18 | Gai_2_Con | Võ Đang - Tanker | 213130 | Vũ Thần |
19 | LaòcHýõìng | Thiếu Lâm - Tanker | 208847 | Vũ Thần |
20 | BýõìmHôÌng | Võ Đang - Tanker | 195424 | Vũ Tôn |