Danh tiếng
STT Tên nhân vật Môn Phái - Class Điểm Danh Tiếng Cấp bậc
1 ÂmBinh Võ Đang - Tanker 775482 Vũ Doanh
2 [ÂmBinh] Ma Giáo - Nuker 690384 Vũ Doanh
3 (---Ma---) Võ Đang - Nuker 614860 Vũ Doanh
4 LaòcÐýõÌng Võ Đang - Hybird 605676 Vũ Doanh
5 TiòchDiêòt Võ Đang - Tanker 572466 Vũ Doanh
6 -_Ares_- Ma Giáo - Tanker 490874 Vũ Thần
7 Lao_Nap Võ Đang - Tanker 390851 Vũ Thần
8 LaÞoNhâìt Ma Giáo - Tanker 342766 Vũ Thần
9 QuânVôÐiòch Thiếu Lâm - Tanker 263264 Vũ Thần
10 MaÞSiêu Lục Lâm - Tanker 253652 Vũ Thần
11 SaLêò Võ Đang - Nuker 240982 Vũ Thần
12 _DeMon_ Ma Giáo - Hybird 228270 Vũ Thần
13 BôìÐõÌi Cái Bang - Tanker 223987 Vũ Thần
14 Gai_2_Con Võ Đang - Tanker 213130 Vũ Thần
15 LaòcHýõìng Thiếu Lâm - Tanker 208847 Vũ Thần
16 _LaÞoTôÒ_ Ma Giáo - Tanker 194421 Vũ Tôn
17 DiêmVýõng Ma Giáo - Tanker 186107 Vũ Tôn
18 ChuÌmXoìmÐyÒ Ma Giáo - Nuker 180500 Vũ Tôn
19 PhõÒTaìiGân Cái Bang - Tanker 172211 Vũ Tôn
20 Goenitz Ma Giáo - Nuker 159387 Vũ Tôn