Danh tiếng
STT | Tên nhân vật | Môn Phái - Class | Điểm Danh Tiếng | Cấp bậc |
---|---|---|---|---|
1 | ÂmBinh | Võ Đang - Tanker | 775482 | Vũ Doanh |
2 | [ÂmBinh] | Ma Giáo - Nuker | 690384 | Vũ Doanh |
3 | (---Ma---) | Võ Đang - Nuker | 611923 | Vũ Doanh |
4 | LaòcÐýõÌng | Võ Đang - Hybird | 600299 | Vũ Doanh |
5 | -_Ares_- | Ma Giáo - Tanker | 492064 | Vũ Thần |
6 | LyìHaÌnY | Võ Đang - Tanker | 464851 | Vũ Thần |
7 | Lao_Nap | Võ Đang - Tanker | 363068 | Vũ Thần |
8 | LaÞoNhâìt | Ma Giáo - Tanker | 342766 | Vũ Thần |
9 | QuânVôÐiòch | Thiếu Lâm - Nuker | 263684 | Vũ Thần |
10 | MaÞSiêu | Lục Lâm - Tanker | 253652 | Vũ Thần |
11 | _DeMon_ | Ma Giáo - Hybird | 228410 | Vũ Thần |
12 | Gai_2_Con | Võ Đang - Tanker | 213130 | Vũ Thần |
13 | YoungTrôiÐi | Võ Đang - Nuker | 197497 | Vũ Tôn |
14 | LaòcHýõìng | Thiếu Lâm - Tanker | 188197 | Vũ Tôn |
15 | ChuÌmXoìmÐyÒ | Ma Giáo - Nuker | 180500 | Vũ Tôn |
16 | _LaÞoTôÒ_ | Lục Lâm - Tanker | 171717 | Vũ Tôn |
17 | NaìtBeBeìt | Lục Lâm - Tanker | 162786 | Vũ Tôn |
18 | Goenitz | Ma Giáo - Nuker | 159387 | Vũ Tôn |
19 | MuìpVL | Võ Đang - Buffer | 155634 | Vũ Tôn |
20 | MeòDãònCân2 | Thiếu Lâm - Tanker | 153789 | Vũ Tôn |